Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 渔光曲/ Khúc Hát Ánh Sáng Làng Chài | Thanh Yên Tử | Play | 05:19 | 12 MB | 31 MB |
2 | 野百合也有春天/Hoa Bách Hợp Dại Cũng Có Mùa Xuân | Thanh Yên Tử | Play | 04:25 | 10 MB | 28 MB |
3 | 孤独的牧羊人/ Người Chăn Dê Cô Đơn | Thanh Yên Tử | Play | 03:20 | 7 MB | 19 MB |
4 | 东山飘雨西山睛/ Đông Sơn Phiêu Vũ Tây Sơn Tình | Thanh Yên Tử | Play | 03:04 | 7 MB | 19 MB |
5 | 铁塔凌云/ Thiết Giác Linh Vân | Thanh Yên Tử | Play | 03:16 | 7 MB | 18 MB |
6 | 草原儿女/ Con Gái Thảo Nguyên | Thanh Yên Tử | Play | 06:27 | 14 MB | 38 MB |
7 | 爱的代价/ Cái Giá Của Tình Yêu | Thanh Yên Tử | Play | 04:15 | 9 MB | 24 MB |
8 | 行路难/ Đi Bộ Khó | Thanh Yên Tử | Play | 04:57 | 11 MB | 28 MB |
9 | 玫瑰心事/ Tâm Sự Hoa Hồng | Thanh Yên Tử | Play | 04:57 | 11 MB | 28 MB |
10 | 思念/ Nỗi Nhớ | Thanh Yên Tử | Play | 03:37 | 8 MB | 21 MB |
11 | 哎哟妈妈/ Ôi Mẹ | Thanh Yên Tử | Play | 02:16 | 5 MB | 12 MB |
12 | 月光下的凤尾竹/ Trúc Phụng Vỹ Dưới Ánh Trăng | Thanh Yên Tử | Play | 03:55 | 8 MB | 23 MB |
13 | 达板城的姑娘/ Cô Gái Thành Phố Đạt Bản | Thanh Yên Tử | Play | 01:55 | 1 MB | 9 MB |
14 | 知音/ Tri Âm | Thanh Yên Tử | Play | 04:16 | 9 MB | 18 MB |
15 | 微尘/ Hạt Bụi Nhỏ | Thanh Yên Tử | Play | 05:04 | 11 MB | 29 MB |
16 | 天各一方/ Mỗi Người Một Nơi | Thanh Yên Tử | Play | 03:11 | 7 MB | 16 MB |
17 | 天涯歌女/ Thiên Nhai Ca Nữ | Thanh Yên Tử | Play | 04:00 | 9 MB | 21 MB |
18 | .姜女泪/ Nước Mắt Khương Nữ | Thanh Yên Tử | Play | 05:10 | 11 MB | 24 MB |
73 mins | 165 MB | |||||
73 mins | 416 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.