Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 哭砂/ Khóc Nấc | Thanh Yên Tử | Play | 03:11 | 7 MB | 15 MB |
2 | 三百六十五里路/ 365 Dặm Đường | Thanh Yên Tử | Play | 04:03 | 9 MB | 19 MB |
3 | 在山村/ Ở Thôn Núi | Thanh Yên Tử | Play | 02:27 | 5 MB | 11 MB |
4 | 小白船/ Chiếc Thuyền Màu Trắng Nhỏ | Thanh Yên Tử | Play | 02:17 | 5 MB | 10 MB |
5 | 听妈妈讲那过去的事情/ Nghe Mẹ Kể Chuyện Quá Khứ | Thanh Yên Tử | Play | 04:28 | 10 MB | 21 MB |
6 | 荒城之月/ Ánh Trăng ở Thành Phố Hoang | Thanh Yên Tử | Play | 03:47 | 8 MB | 17 MB |
7 | 红梅花开/ Hoa Mai Đỏ Nở | Thanh Yên Tử | Play | 03:29 | 7 MB | 15 MB |
8 | 花非花/ Hoa Khong Phải Là Hoa | Thanh Yên Tử | Play | 02:30 | 5 MB | 10 MB |
9 | 情深谊长/ Tình Sâu Nghĩa Nặng | Thanh Yên Tử | Play | 02:45 | 6 MB | 14 MB |
10 | 七色光/ Ánh Sáng Bảy Màu | Thanh Yên Tử | Play | 01:53 | 4 MB | 9 MB |
11 | 垄上行/ Bước Đi Trên Cát Bụi | Thanh Yên Tử | Play | 02:51 | 6 MB | 13 MB |
12 | 再回首/ Trở Về Ban Đầu | Thanh Yên Tử | Play | 03:39 | 8 MB | 19 MB |
13 | 天黑黑/ Trời Tối | Thanh Yên Tử | Play | 04:11 | 9 MB | 20 MB |
14 | 库斯克邮车/ Chiếc Xe Đưa Thư Khố Tư Khắc | Thanh Yên Tử | Play | 02:24 | 5 MB | 12 MB |
15 | 爱相随/ Yêu Ở Bên Cạnh | Thanh Yên Tử | Play | 03:21 | 7 MB | 17 MB |
47 mins | 108 MB | |||||
47 mins | 228 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.