Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 驿动的心/ Trái Tim Rung Động | Thanh Yên Tử | Play | 03:56 | 9 MB | 23 MB |
2 | 映山红/ Hoa Đỗ Quyên | Thanh Yên Tử | Play | 03:50 | 8 MB | 21 MB |
3 | 橄榄树/ Cây Ô Liu | Thanh Yên Tử | Play | 04:14 | 9 MB | 21 MB |
4 | 渔光曲/ Khúc Hát Ánh Đèn Chài | Thanh Yên Tử | Play | 05:12 | 11 MB | 27 MB |
5 | 伙伴/ Người Đồng Hành | Thanh Yên Tử | Play | 03:56 | 9 MB | 22 MB |
6 | 我愿意/ Em Đồng Ý | Thanh Yên Tử | Play | 04:28 | 10 MB | 24 MB |
7 | 洪湖水,浪打浪/ Nước Lũ, Sóng Cuộn Sóng | Thanh Yên Tử | Play | 03:43 | 8 MB | 20 MB |
8 | 明天你是否依然爱我/ Ngày Mai Anh Còn Yêu Em Như Thế Không? | Thanh Yên Tử | Play | 04:39 | 10 MB | 25 MB |
9 | 数九寒天下大雪/ Đêm Tuyết Rơi ở Cửu Trại | Thanh Yên Tử | Play | 03:04 | 7 MB | 17 MB |
10 | 光阴的故事/ Câu Chuyện Thời Gian | Thanh Yên Tử | Play | 03:13 | 7 MB | 18 MB |
11 | 毛主席的话儿记心上/ Hãy Nhờ Lời Nói Của Chủ Tịch Mao | Thanh Yên Tử | Play | 02:18 | 5 MB | 13 MB |
12 | 小天鹅/ Thiên Nga Nhỏ | Thanh Yên Tử | Play | 02:14 | 5 MB | 11 MB |
13 | 珊瑚颂/ San Hô Tụng | Thanh Yên Tử | Play | 03:41 | 8 MB | 18 MB |
14 | .听海/ Nghe Biển | Thanh Yên Tử | Play | 04:56 | 11 MB | 28 MB |
53 mins | 122 MB | |||||
53 mins | 294 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.