Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bad Boy | Trương Vũ Sinh | Play | 04:15 | 9 MB | 30 MB |
2 | 雨生谈对阿妹的印象/ Vũ Sinh Nói Về Ấn Tượng Với Em Gái | Trương Vũ Sinh | Play | 00:53 | 2 MB | 5 MB |
3 | 姊妹/ Chị Em | Trương Vũ Sinh | Play | 04:47 | 10 MB | 34 MB |
4 | 一想到你呀/ Vừa Nhớ Đến Em | Trương Vũ Sinh | Play | 03:49 | 8 MB | 28 MB |
5 | 雨生谈他的情歌/ Vũ Sinh Nói Về Tình Ca Của Anh Ấy | Trương Vũ Sinh | Play | 00:10 | 0 MB | 0 MB |
6 | Cool Cool Girl (Cool Cool Cat) | Trương Vũ Sinh | Play | 02:32 | 5 MB | 18 MB |
7 | 哎唷!没什么/ Aiya ! Không Có Gì | Trương Vũ Sinh | Play | 03:39 | 8 MB | 27 MB |
8 | 雨生谈感情的代谢/ Vũ Sinh Nói Về Sự Thay Thế Của Tình Cảm | Trương Vũ Sinh | Play | 00:21 | 0 MB | 2 MB |
9 | 早已习惯 (孤单tequila)/ Sớm Đã Quen | Trương Vũ Sinh | Play | 04:04 | 9 MB | 26 MB |
10 | 那么/ Vậy Sao | Trương Vũ Sinh | Play | 02:35 | 5 MB | 13 MB |
11 | 雨生谈唱英文歌/ Vũ Sinh Nói Về Việc Hát Nhạc Anh Ngữ | Trương Vũ Sinh | Play | 00:27 | 1 MB | 2 MB |
12 | Are You Ready | Trương Vũ Sinh | Play | 05:04 | 11 MB | 38 MB |
13 | 当我开始偷偷的想你/ Khi Anh Bắt Đầu Lén Lút Nhớ Em | Trương Vũ Sinh | Play | 04:54 | 11 MB | 36 MB |
14 | Babe让我告诉你/ Babe Để Anh Nói Em Nghe | Trương Vũ Sinh | Play | 03:31 | 8 MB | 23 MB |
15 | 石头/ Hòn Đá | Trương Vũ Sinh | Play | 04:42 | 10 MB | 30 MB |
16 | 想你/ Nhớ Em | Trương Vũ Sinh | Play | 04:27 | 10 MB | 30 MB |
50 mins | 115 MB | |||||
50 mins | 349 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.