Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 多么的难/ Bao Nhiêu Khó Khăn | Trương Vũ Sinh | Play | 04:18 | 9 MB | 27 MB |
2 | 无题/ Vô Đề | Trương Vũ Sinh | Play | 04:59 | 11 MB | 28 MB |
3 | 带我去月球/ Mang Tôi Đến Mặt Trăng | Trương Vũ Sinh | Play | 04:45 | 10 MB | 32 MB |
4 | 这一夜我睡不着/ Đêm Nay Anh Ngủ Không Được | Trương Vũ Sinh | Play | 05:07 | 11 MB | 31 MB |
5 | 我就要转弯/ Anh Chính Là Phải Rẽ Hướng | Trương Vũ Sinh | Play | 04:46 | 10 MB | 35 MB |
6 | 总发游/ Tổng Phát Du | Trương Vũ Sinh | Play | 04:25 | 10 MB | 31 MB |
7 | 湖心草深长/ Cỏ Mọc Dài Giữa Hồ | Trương Vũ Sinh | Play | 04:21 | 9 MB | 28 MB |
8 | 魔幻台北/ Đài Bắc Lôi Cuốn | Trương Vũ Sinh | Play | 03:20 | 7 MB | 23 MB |
9 | 现在这样/ Bây Giờ Như Vậy | Trương Vũ Sinh | Play | 04:45 | 10 MB | 33 MB |
10 | 宁可让我苦/ Thà Để Anh Có Thể Khổ | Trương Vũ Sinh | Play | 05:47 | 13 MB | 37 MB |
11 | 青涩的记忆/ Kí Ức Xanh Chát | Trương Vũ Sinh | Play | 02:14 | 5 MB | 13 MB |
12 | 冰点/ Nhiệt Độ Đóng Băng | Trương Vũ Sinh | Play | 02:43 | 6 MB | 15 MB |
13 | 仲夏夜之梦/ Giấc Mơ Giữa Đêm Mùa Hạ | Trương Vũ Sinh | Play | 02:37 | 6 MB | 16 MB |
14 | 妹妹晚安/ Em Gái Ngủ Ngon | Trương Vũ Sinh | Play | 05:19 | 12 MB | 28 MB |
59 mins | 136 MB | |||||
59 mins | 383 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.