| Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 步步 / Bộ Bộ | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:33 | 11 MB | 0 MB |
| 2 | 拥抱 / Yong Bao / Ôm Ấp | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:46 | 11 MB | 0 MB |
| 3 | 傷心的人別聽慢歌 / Shang Xin De Ren Bie Ting Man Ge / Người Đang Tổn Thương Đừng Nghe Nhạc Chậm | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 03:33 | 9 MB | 0 MB |
| 4 | 洋葱 / Yang Cong / Hành Tây | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:35 | 11 MB | 0 MB |
| 5 | 乾杯 / Gan Bei / Cạn Ly | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:45 | 11 MB | 0 MB |
| 6 | 入陣曲 / Nhập Trận Khúc (OST Lan Lăng Vương) | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 03:27 | 8 MB | 0 MB |
| 7 | 突然好想你 / Tu Ran Hao Xiang Ni / Đột Nhiên Rất Nhớ Em | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:22 | 10 MB | 0 MB |
| 8 | 離開地球表面 / Li Kai Di Qiu Biao Mian / Rời Khỏi Mặt Địa Cầu | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:31 | 11 MB | 0 MB |
| 9 | 星空 / Xing Kong / Bầu Trời Sao | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:38 | 11 MB | 0 MB |
| 10 | 我不愿让你一个人 / Wo Bu Yuan Rang Ni Yi Ge Ren / Anh Không Muốn Để Em Một Mình | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:25 | 11 MB | 0 MB |
| 11 | 知足 / Zhi Zu / Thỏa Mãn | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 05:13 | 12 MB | 0 MB |
| 12 | 倔强 / Jue Jiang / Cứng Đầu | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:20 | 10 MB | 0 MB |
| 13 | 恋爱ING / LIAN AI ING / Yêu-ING | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 02:48 | 7 MB | 0 MB |
| 14 | 人生海海 / Ren Sheng Hai Hai / Biển Người Mênh Mông | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:37 | 11 MB | 0 MB |
| 15 | 温柔 / Wen Rou / Dịu Dàng | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 07:07 | 17 MB | 0 MB |
| 16 | 你是唯一 / Ni Shi Wei Yi / Em Là Duy Nhất | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 03:35 | 9 MB | 0 MB |
| 17 | 夜访吸血鬼 / Ye Fang Xi Xue Gui / Phỏng Vấn Ma Cà Rồng | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:10 | 10 MB | 0 MB |
| 18 | 如烟 / Ru Yan / Như Khói | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 05:13 | 12 MB | 0 MB |
| 19 | 盛夏光年 / Sheng Xia Guang Nian / Mùa Hè Rực Rỡ | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:42 | 11 MB | 0 MB |
| 20 | 一颗苹果 / Yi Ke Ping Guo / Một Qủa Táo | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 02:50 | 7 MB | 0 MB |
| 21 | 三个傻瓜 / San Ge Sha Gua / Ba Chàng Ngốc | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:14 | 10 MB | 0 MB |
| 22 | 孙悟空 / Sun Wu Kong / Tôn Ngộ Không | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:09 | 10 MB | 0 MB |
| 23 | 摩托车日记 / Nhật Ký Motor | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:45 | 11 MB | 0 MB |
| 24 | 最重要的小事 / Zui Zhong Yao De Xiao Shi / Chuyện Nhỏ Quan Trọng Nhất | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:48 | 11 MB | 0 MB |
| 25 | 爱情万岁 / Ai Qing Wan Sui / Tình Yêu Muôn Năm | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 06:01 | 14 MB | 0 MB |
| 26 | 雌雄同体 / Ci Xiong Tong Ti / Lưỡng Tính | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:57 | 12 MB | 0 MB |
| 27 | 生命有一种绝对 / Sheng Ming You Yi Zhong Jue Dui / Cuộc Đời Có Một Loại Tuyệt Đối | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:21 | 10 MB | 0 MB |
| 28 | 诺亚方舟 / Thuyền Của Noah | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 05:44 | 14 MB | 0 MB |
| 29 | 我心中尚未崩溃的地方 / Wo Xin Zhong Shang Wei Beng Kui De Di Fang / Nơi Chưa Từng Sụp Đổ Trong Trái Tim Tôi | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 05:25 | 13 MB | 0 MB |
| 30 | 憨人 / Han Ren / Kẻ Khờ | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:33 | 11 MB | 0 MB |
| 137 mins | 342 MB | |||||
| 0 mins | 0 MB | |||||
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
| Quality | Format | Encoding | Description |
|---|---|---|---|
| Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |






