Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 如煙+如果還有明天 / Như Khói + Nếu Còn Có Ngày Mai (Live) | Ngũ Nguyệt Thiên, Gia Gia | Play | 06:18 | 14 MB | 0 MB |
2 | 有些事现在不做 一辈子都不会做了 (啟航版)/ Có Những Chuyện Bây Giờ Không Làm Cả Đời Cũng Sẽ Không Thể Làm Được (Live) | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 01:55 | 4 MB | 0 MB |
3 | 2012 (Live) | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 03:04 | 7 MB | 0 MB |
4 | 叫我第一名 / Jiao Wo Di Yi Ming / Gọi Tôi Lần Đầu Tiên (Live) | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 02:58 | 6 MB | 0 MB |
5 | 愛情萬歲 / Ai Qing Wan Sui / Tình Yêu Vạn Tuế (Live) | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:33 | 10 MB | 0 MB |
6 | 星空 / Xing Kong / Bầu Trời Sao (Live) | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 03:10 | 7 MB | 0 MB |
7 | 我不願讓你一個人 / Wo Bu Yuan Rang Ni Yi Ge Ren / Anh Không Muốn Để Em Một Mình (Live) | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:27 | 10 MB | 0 MB |
8 | 倉頡 / Cang Xie / Thương Hiệt (Live) | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 03:29 | 8 MB | 0 MB |
9 | 你不是真正的快樂 / Ni Bu Shi Zhen Zheng De Kuai Le / Bạn Không Thật Sự Vui Vẻ (Live) | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 04:19 | 9 MB | 0 MB |
10 | 盛夏光年 / Sheng Xia Guang Nian / Mùa Hè Rực Rỡ (Live) | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 03:31 | 8 MB | 0 MB |
11 | 諾亞方舟 / Nuo Ya Fang Zhou / Con Thuyền Noah (Live) | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 05:41 | 13 MB | 0 MB |
12 | 一千個世紀 / Yi Qian Ge Shi Ji / 1000 Thế Kỷ (Live) | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 02:52 | 6 MB | 0 MB |
13 | 擁抱 / Yong Bao / Ôm Ấp (Live) | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 01:49 | 4 MB | 0 MB |
14 | 第二人生 / Di Er Ren Sheng / Đời Người Thứ Hai (Live) | Ngũ Nguyệt Thiên | Play | 03:20 | 7 MB | 0 MB |
51 mins | 118 MB | |||||
0 mins | 0 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.