| Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 黑蘋果 / Hei Pin Guo / Quả Táo Đen | Châu Bút Sướng | Play | 03:29 | 8 MB | 0 MB |
| 2 | I Miss You Missing Me | Châu Bút Sướng | Play | 03:27 | 8 MB | 0 MB |
| 3 | 魚罐頭 / Yu Guan Tou / Cá Hộp | Châu Bút Sướng | Play | 04:34 | 10 MB | 0 MB |
| 4 | 時光預言 / Shi Guang Yu Yan / Tiên Đoán Thời Gian | Châu Bút Sướng | Play | 04:06 | 9 MB | 0 MB |
| 5 | 這句話 / Zhe Ju Hua / Câu Nói Này | Châu Bút Sướng | Play | 03:51 | 9 MB | 0 MB |
| 6 | 單面鏡 / Dan Mian Jing / Gương Một Mặt | Châu Bút Sướng | Play | 03:39 | 8 MB | 0 MB |
| 7 | 獨身主義 / Du Shen Zhu Yi / Chủ Nghĩa Độc Thân | Châu Bút Sướng | Play | 04:08 | 9 MB | 0 MB |
| 8 | 福爾摩斯/ Fu Er Mo Si / Sherlock Holmes | Châu Bút Sướng | Play | 03:46 | 9 MB | 0 MB |
| 9 | 時光機與流浪者 / Shi Guang Ji Yu Liu Lang Zhe / Thời Gian Cùng Người Lưu Lạc | Châu Bút Sướng | Play | 03:50 | 9 MB | 0 MB |
| 10 | 帶妳去兜風 / Dai Nai Qu Dou Feng / Mang Anh Đi Theo Gió | Châu Bút Sướng | Play | 03:58 | 9 MB | 0 MB |
| 11 | 星期三的信 / Xing Qi San De Xin / Thư Của Ngày Thứ Tư | Châu Bút Sướng | Play | 03:52 | 9 MB | 0 MB |
| 12 | 對嘴 / Dui Zui / Đối Miệng | Châu Bút Sướng | Play | 04:19 | 10 MB | 0 MB |
| 13 | .不唱(粵語)/ Bu Chang / Không Hát | Châu Bút Sướng | Play | 03:25 | 8 MB | 0 MB |
| 14 | 倒敘的時光 / Dao Xu De Shi Guang / Thời Gian Nghịch Đảo | Châu Bút Sướng | Play | 04:11 | 10 MB | 0 MB |
| 54 mins | 131 MB | |||||
| 0 mins | 0 MB | |||||
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
| Quality | Format | Encoding | Description |
|---|---|---|---|
| Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |






