| Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 雪中情/ Tình Trong Tuyết | Vương Tử Nguyệt | Play | 04:16 | 9 MB | 29 MB |
| 2 | 我最亲爱的/ Thân Yêu Nhất Của Anh | Vương Tử Nguyệt | Play | 04:52 | 11 MB | 33 MB |
| 3 | 无心伤害/ Không Cố Ý Tổn Thương | Vương Tử Nguyệt | Play | 04:36 | 10 MB | 30 MB |
| 4 | 棋子/ Con Cờ | Vương Tử Nguyệt | Play | 05:18 | 12 MB | 35 MB |
| 5 | 请你等等我/ Xin Em Đợi Anh | Vương Tử Nguyệt | Play | 03:57 | 9 MB | 26 MB |
| 6 | 被遗忘的时光/ Thời Gian Bị Lãng Quên | Vương Tử Nguyệt | Play | 03:28 | 7 MB | 20 MB |
| 7 | 舍不得也要说再见/ Không Nỡ Cũng Phải Nói Chia Tay | Vương Tử Nguyệt | Play | 04:10 | 9 MB | 30 MB |
| 8 | 重来/ Đến Lại | Vương Tử Nguyệt | Play | 04:34 | 10 MB | 31 MB |
| 9 | 伊人红妆/ Trang Sức Màu Đỏ Của Người Ấy | Vương Tử Nguyệt | Play | 04:49 | 11 MB | 33 MB |
| 10 | 烟花火/ Lửa Pháo Hoa | Vương Tử Nguyệt | Play | 05:35 | 12 MB | 35 MB |
| 11 | Over The Rainbow 第十二届奥斯卡最佳电影歌曲 {飞越彩虹}/ Bay Đến Cầu Vòng | Vương Tử Nguyệt | Play | 04:43 | 10 MB | 27 MB |
| 12 | 深秋的黎明/ Buổi Sáng Của Mùa Thu | Vương Tử Nguyệt | Play | 04:31 | 10 MB | 33 MB |
| 13 | 你的承诺/ Lời Hứa Của Em | Vương Tử Nguyệt | Play | 03:49 | 8 MB | 24 MB |
| 58 mins | 134 MB | |||||
| 58 mins | 391 MB | |||||
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.

