Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Home (Live) | Trương Bác Lâm | Play | 03:26 | 7 MB | 18 MB |
2 | 秋天 (Live) / Trời Thu | Trương Hâm Hâm | Play | 03:33 | 8 MB | 21 MB |
3 | 生来彷徨 (Live) / Băn Khoăn Suốt Đời | Hứa Triết | Play | 03:29 | 7 MB | 21 MB |
4 | 心的距离 (Live) / Khoảng Cách Của Con Tim | Tào Cảnh Hào | Play | 03:26 | 7 MB | 21 MB |
5 | 温柔 (Live) / Dịu Dàng | Châu Hiểu Hiểu | Play | 03:52 | 8 MB | 21 MB |
6 | 得不到的爱情 (Live) / Tình Yêu Không Có Được | Đỗ Tinh Huỳnh | Play | 03:03 | 6 MB | 18 MB |
7 | 菊花台 (Live) / Đài Hoa Cúc | Trương Dương | Play | 02:48 | 6 MB | 15 MB |
8 | 独上西楼 (Live) / Một Mình Trên Lầu Tây | Langgalamu | Play | 03:29 | 7 MB | 17 MB |
9 | 牡丹亭外 (Live) / Ngoài Đình Mẫu Đơn | Nhậm Bá Nho | Play | 04:23 | 10 MB | 22 MB |
10 | 张三的歌 (Live) / Bài Ca Trương Tam | Tu Nhi | Play | 03:42 | 8 MB | 21 MB |
11 | 如果有来生 (Live) / Nếu Như Có Kiếp Sau | Bồ Duyệt | Play | 03:14 | 7 MB | 18 MB |
12 | Say Something (Live) | Cổ Chấn Bang | Play | 03:49 | 8 MB | 17 MB |
13 | 单行的轨道 (Live) / Đường Ray Một Chiều | Tô Hạo | Play | 03:46 | 8 MB | 21 MB |
14 | 到不了 (Live) / Không Đến Được | Lục Úy Sâm | Play | 03:52 | 8 MB | 21 MB |
15 | 印第安老斑鸠 (Live) / Chim Cu Gáy Già Ấn Độ | Hoàng Thánh Văn | Play | 03:03 | 6 MB | 19 MB |
53 mins | 121 MB | |||||
53 mins | 299 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.