Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 绝对是个梦(汤宝如)/ Tuyệt Đối Là Một Giấc Mơ | Thang Bảo Như | Play | 03:41 | 8 MB | 0 MB |
2 | 红唇的吻(草蜢)/ Nụ Hôn Của Môi | Thảo Mãnh | Play | 03:57 | 9 MB | 0 MB |
3 | 纯属废话(何嘉丽)/ Chỉ Là Nói Nhảm | Hà Gia Lệ | Play | 03:31 | 8 MB | 0 MB |
4 | 摆脱身体(蒋丽萍)/ Dứt Bỏ Thân Thể | Tưởng Lệ Bình | Play | 04:35 | 10 MB | 0 MB |
5 | 敢爱敢做(林子祥)/ Dám Yêu Dám Làm | Lâm Tử Tường | Play | 04:55 | 11 MB | 0 MB |
6 | 伤心的我(邝美云)/ Người Tổn Thương Là Em | Quảng Mỹ Vân | Play | 04:22 | 10 MB | 0 MB |
7 | 将冰山劈开(梅艳芳+许志安)/ Chẻ Đôi Núi Băng | Mai Diễm Phương, Hứa Chí An | Play | 05:51 | 13 MB | 0 MB |
8 | 夜半惊魂(陈慧娴)/ Nửa Đêm Hoảng Hồn | Trần Tuệ Nhàn | Play | 03:53 | 8 MB | 0 MB |
9 | Monica (张国荣) | Trương Quốc Vinh | Play | 03:47 | 8 MB | 0 MB |
10 | 千年埋藏(谭泳伦)/ Chôn Giấu Ngàn Năm | Đàm Vịnh Lân | Play | 04:12 | 9 MB | 0 MB |
11 | 劲之夜(林志美)/ Đêm Hùng Mạnh | Lâm Chí Mỹ | Play | 04:10 | 9 MB | 0 MB |
12 | 连锁反应(林珊珊)/ Phản Ứng Liên Hoàn | Lâm San San | Play | 05:23 | 12 MB | 0 MB |
13 | 夜温柔(何嘉丽)/ Dịu Dàng Ban Đêm | Hà Gia Lệ | Play | 03:31 | 8 MB | 0 MB |
14 | 独自去偷欢(刘德华)/ Một Mình Đi Trộm Niềm Vui | Lưu Đức Hoa | Play | 04:08 | 9 MB | 0 MB |
15 | 跪在大门后(韦绮珊)/ Quỳ Ở Sau Cửa Lớn | Vi Ỷ San | Play | 03:12 | 7 MB | 0 MB |
63 mins | 144 MB | |||||
0 mins | 0 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.