Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 小日子 / Little Day / Ngày Nhỏ Bé | Dung Tổ Nhi | Play | 04:17 | 10 MB | 24 MB |
2 | 蟲之家 / Home of Worms / Gia Đình Sâu Bọ | Dung Tổ Nhi | Play | 03:30 | 8 MB | 23 MB |
3 | 七不思議 / Seven Wonders / 7 Điều Tự Hỏi | Dung Tổ Nhi | Play | 03:45 | 9 MB | 25 MB |
4 | 我杯茶 / My Cup of Tea / Ly Trà Của Tôi | Dung Tổ Nhi | Play | 03:54 | 9 MB | 23 MB |
5 | 臨床 / Close to Bed | Dung Tổ Nhi | Play | 03:45 | 9 MB | 21 MB |
6 | 無電才是災難 / No Power is the Disaster / Không Có Năng Lượng Mới Là Thảm Họa | Dung Tổ Nhi | Play | 03:09 | 7 MB | 20 MB |
7 | 天窗 / Skylights / Giếng Trời | Dung Tổ Nhi | Play | 03:46 | 9 MB | 21 MB |
8 | 另眼相看 / View in a New Light / Nhìn Bằng Ánh Mắt Khác | Dung Tổ Nhi | Play | 03:33 | 8 MB | 23 MB |
9 | 近在咫尺 / Close at Hand / Gần Trong Gang Tấc | Dung Tổ Nhi | Play | 03:40 | 9 MB | 18 MB |
10 | 深閨 / Boudoir / Thâm Khuê | Dung Tổ Nhi | Play | 03:24 | 8 MB | 19 MB |
11 | 破了的米菲兔 / The Broken Miffy / Thỏ Miffy Bị Vỡ Rồi | Dung Tổ Nhi | Play | 04:15 | 10 MB | 23 MB |
12 | 充電器 / Charger / Cục Sạc | Dung Tổ Nhi | Play | 03:05 | 7 MB | 17 MB |
13 | 途經北海道 / Passing Hokkaido / Đường Qua Hokkaido | Dung Tổ Nhi | Play | 03:28 | 8 MB | 23 MB |
47 mins | 118 MB | |||||
47 mins | 285 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.