Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 无形/ Vô Hình | Tạ Đình Phong | Play | 04:40 | 10 MB | 35 MB |
2 | 天使/ Thiên Sứ | Tạ Đình Phong | Play | 04:39 | 10 MB | 33 MB |
3 | 罗门生/ La Môn Sinh | Tạ Đình Phong | Play | 03:32 | 8 MB | 28 MB |
4 | 我们/ Chúng Ta | Tạ Đình Phong | Play | 04:19 | 9 MB | 32 MB |
5 | 谢谢你的爱1999/ Cảm Ơn Tình Yêu Của Em 1999 | Tạ Đình Phong | Play | 03:28 | 7 MB | 26 MB |
6 | 旧伤口/ Vết Thương Cũ | Tạ Đình Phong | Play | 04:32 | 10 MB | 31 MB |
7 | 只要为你活一天/ Chỉ Cần Vì Em Sống Một Ngày | Tạ Đình Phong | Play | 04:27 | 10 MB | 33 MB |
8 | 要我怎么忘了他/ Muốn Tôi Làm Sao Quên Anh Ấy | Tạ Đình Phong | Play | 04:58 | 11 MB | 35 MB |
9 | 因为爱所以爱/ Chỉ Vì Yêu Nên Yêu | Tạ Đình Phong | Play | 04:23 | 10 MB | 32 MB |
10 | 你不会了解/ Em Sẽ Không Hiểu | Tạ Đình Phong | Play | 05:24 | 12 MB | 42 MB |
11 | 点歌/ Chọn Nhạc | Tạ Đình Phong | Play | 03:37 | 8 MB | 26 MB |
12 | 281公里/ 281 Cây Số | Tạ Đình Phong | Play | 04:31 | 10 MB | 31 MB |
13 | 香水/ Nước Hoa | Tạ Đình Phong | Play | 04:29 | 10 MB | 31 MB |
14 | 够了没有/ Đủ Chưa | Tạ Đình Phong | Play | 04:25 | 10 MB | 31 MB |
15 | 不耐烦/ Sốt Ruột | Tạ Đình Phong | Play | 04:08 | 9 MB | 32 MB |
16 | 慌/ Hoang | Tạ Đình Phong | Play | 04:19 | 9 MB | 32 MB |
70 mins | 160 MB | |||||
70 mins | 517 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.