Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 一生爱/ Tình Yêu Một Đời | Lưu Đức Hoa | Play | 03:35 | 8 MB | 23 MB |
2 | 无心快意/ Vô Tâm Thoải Mái | Lưu Đức Hoa | Play | 03:44 | 8 MB | 26 MB |
3 | 长途伴侣/ Người Bạn Đồng Hành Đường Dài | Lưu Đức Hoa | Play | 04:28 | 10 MB | 29 MB |
4 | 你是我所有/ Em Là Tất Cả Của Anh | Lưu Đức Hoa | Play | 04:04 | 9 MB | 27 MB |
5 | 未到伤心处/ Chưa Đến Chỗ Đau Lòng | Lưu Đức Hoa | Play | 03:52 | 8 MB | 26 MB |
6 | 没有翅膀的天使/ Thiên Sứ Chưa Có Cánh | Lưu Đức Hoa | Play | 04:20 | 9 MB | 31 MB |
7 | 心照/ Tự Hiểu Nhau | Lưu Đức Hoa | Play | 03:25 | 7 MB | 23 MB |
8 | 观世音/ Quan Thế Âm | Lưu Đức Hoa | Play | 03:58 | 9 MB | 27 MB |
9 | 我得你/ Anh Có Em | Lưu Đức Hoa | Play | 04:07 | 9 MB | 29 MB |
10 | 继续谈情/ Tiếp Tục Nói Chuyện Yêu | Lưu Đức Hoa | Play | 04:07 | 9 MB | 28 MB |
11 | 按摩女郎/ Cô Gái Massage | Lưu Đức Hoa | Play | 04:11 | 9 MB | 29 MB |
12 | 常言道/ Thường Ngôn Đạo | Lưu Đức Hoa | Play | 04:16 | 9 MB | 30 MB |
13 | 如果我有事/ Nếu Như Anh Có Chuyện | Lưu Đức Hoa | Play | 03:58 | 9 MB | 28 MB |
14 | 无须担心/ Không Cần Lo Lắng | Lưu Đức Hoa | Play | 04:21 | 9 MB | 31 MB |
15 | 如果有一天/ Nếu Như Có Một Ngày | Lưu Đức Hoa | Play | 04:29 | 10 MB | 29 MB |
16 | 17岁/ 17 Tuổi | Lưu Đức Hoa | Play | 03:59 | 9 MB | 28 MB |
17 | 无间道 (独唱版)/ Vô Gian Đạo | Lưu Đức Hoa | Play | 03:19 | 7 MB | 24 MB |
68 mins | 156 MB | |||||
68 mins | 475 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.