Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 我的眼泪不为你说谎 / Nước Mắt Của Em Sẽ Không Rơi Vì Anh | Trác Y Đình | Play | 04:24 | 10 MB | 29 MB |
2 | 梦蝶/ Mộng Điệp | Trác Y Đình | Play | 03:03 | 7 MB | 19 MB |
3 | 回来我的爱 / Hãy Trở Vể Tình Yêu Của Tôi | Trác Y Đình | Play | 04:14 | 9 MB | 26 MB |
4 | 娃娃/ Oa Oa | Trác Y Đình | Play | 02:54 | 6 MB | 19 MB |
5 | 逍遥叹 / Khúc Tiêu Dao | Trác Y Đình | Play | 05:17 | 12 MB | 33 MB |
6 | 后来/ Sau Này | Trác Y Đình | Play | 05:21 | 12 MB | 33 MB |
7 | 候鸟/ Chim Di Trú | Trác Y Đình | Play | 04:53 | 11 MB | 30 MB |
8 | 猪之歌 / Bài Ca Con Lợn | Trác Y Đình | Play | 03:06 | 7 MB | 21 MB |
9 | 宁夏/ Ninh Hạ | Trác Y Đình | Play | 03:28 | 7 MB | 22 MB |
10 | 老鼠爱大米 / Chuột Yêu Gạo | Trác Y Đình | Play | 04:47 | 10 MB | 30 MB |
11 | 两只蝴蝶/ Đôi Hồ Điệp | Trác Y Đình | Play | 03:28 | 7 MB | 21 MB |
12 | 丁香花/ Hoa Đinh Hương | Trác Y Đình | Play | 04:23 | 10 MB | 27 MB |
13 | 酸酸甜甜就是我 / Chua Chua Ngọt Ngọt Chính Là Tôi | Trác Y Đình | Play | 04:07 | 9 MB | 28 MB |
14 | 曾经最美/ Đã Từng Đẹp Nhất | Trác Y Đình | Play | 04:52 | 11 MB | 32 MB |
58 mins | 133 MB | |||||
58 mins | 376 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.