Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 逝去的诺言 / Thệ khứ đích nặc ngôn | Huang Jiang Qin | Play | 04:39 | 10 MB | 22 MB |
2 | 有谁共鸣 / Hữu thùy cộng minh | Huang Jiang Qin | Play | 03:06 | 7 MB | 14 MB |
3 | 风中有朵雨做的云 / Phong trung hữu đóa vũ tố đích vân | Huang Jiang Qin | Play | 03:37 | 8 MB | 20 MB |
4 | 真我的风采 / Chân ngã đích phong thải | Huang Jiang Qin | Play | 03:55 | 8 MB | 19 MB |
5 | 婚纱背后 / Hôn sa bội hậu | Huang Jiang Qin | Play | 04:09 | 9 MB | 21 MB |
6 | 原乡人 / Nguyên hương nhân | Huang Jiang Qin | Play | 03:59 | 9 MB | 19 MB |
7 | 哭砂 / Khốc sa | Huang Jiang Qin | Play | 04:47 | 10 MB | 24 MB |
8 | 明月千里寄相思 / Minh nguyệt thiên lý kí tương tư | Huang Jiang Qin | Play | 03:04 | 7 MB | 15 MB |
9 | 水中花 / Thủy trung hoa | Huang Jiang Qin | Play | 04:12 | 9 MB | 23 MB |
10 | 那一场风花雪月的事 / Na nhất trường phong hoa tuyết nguyệt đích sự | Huang Jiang Qin | Play | 04:24 | 10 MB | 22 MB |
11 | 人生何处不相逢 / Nhân sanh hà xứ bất tương phùng | Huang Jiang Qin | Play | 03:52 | 8 MB | 18 MB |
12 | 在水一方 / Tại thủy nhất phương | Huang Jiang Qin | Play | 04:18 | 9 MB | 18 MB |
13 | 千支针刺在心 / Thiên chi châm thứ tại tâm | Huang Jiang Qin | Play | 04:16 | 9 MB | 22 MB |
52 mins | 120 MB | |||||
52 mins | 262 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.