Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 你让我懂 (国)/ Anh Khiến Em Hiểu | Trần Tuệ Lâm | Play | 04:42 | 10 MB | 33 MB |
2 | 爱情天使的一面 (国)/ Một Mặt Thiên Sứ Tình Yêu | Trần Tuệ Lâm | Play | 03:42 | 8 MB | 24 MB |
3 | 快乐移动(国)/ Di Dời Vui Vẻ | Trần Tuệ Lâm | Play | 03:30 | 8 MB | 22 MB |
4 | 微光 (国)/ Ánh Sáng Nhạt | Trần Tuệ Lâm | Play | 04:04 | 9 MB | 29 MB |
5 | 爱的学校 (国)/ Trường Học Của Tình Yêu | Trần Tuệ Lâm | Play | 04:10 | 9 MB | 24 MB |
6 | 永远的褔气 (国)/ Phúc Khí Mãi Mãi | Trần Tuệ Lâm | Play | 03:09 | 7 MB | 17 MB |
7 | 雨天(国)/ Ngày Mưa | Trần Tuệ Lâm | Play | 03:11 | 7 MB | 21 MB |
8 | 现在进行式(国)/ Hiện Tại Tiếp Diễn | Trần Tuệ Lâm | Play | 03:49 | 8 MB | 26 MB |
9 | 幸福的快车(国) (香港迪士尼乐园虎年新春广告主题曲)/ Chuyến Xe Nhanh Hạnh Phúc | Trần Tuệ Lâm | Play | 03:46 | 8 MB | 24 MB |
10 | 望爱 (陈慧琳+谭咏麟) (国)/ Ngắm Tình Yêu | Trần Tuệ Lâm, Đàm Vịnh Lân | Play | 04:26 | 10 MB | 27 MB |
38 mins | 88 MB | |||||
38 mins | 253 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.