Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Overture | Vịnh Nhi | Play | 03:16 | 7 MB | 16 MB |
2 | 我的回忆不是我的 / Hồi Ức Của Tôi Không Phải Của Tôi | Vịnh Nhi | Play | 02:00 | 4 MB | 10 MB |
3 | 送我一個家 / Cho Em Một Mái Nhà | Vịnh Nhi | Play | 02:36 | 5 MB | 13 MB |
4 | 愛是懷疑 / Yêu Là Hoài Nghi | Vịnh Nhi | Play | 02:11 | 5 MB | 13 MB |
5 | 一撇 / Một Dấu Phẩy | Vịnh Nhi | Play | 03:10 | 7 MB | 18 MB |
6 | 如風 / Như Gió | Vịnh Nhi | Play | 04:09 | 9 MB | 24 MB |
7 | 愛的根源 / Căn Nguyên Của Tình Yêu | Vịnh Nhi | Play | 05:06 | 11 MB | 29 MB |
8 | 花無雪 / Hoa Vô Tuyết | Vịnh Nhi | Play | 03:47 | 8 MB | 21 MB |
9 | 時間都去哪兒了/ Thời Gian Ơi Đi Đâu Mất Rồi | Vịnh Nhi | Play | 04:43 | 10 MB | 26 MB |
10 | 明天我要嫁給你 / Ngày Mai Em Phải Lấy Anh | Vịnh Nhi | Play | 03:20 | 7 MB | 16 MB |
11 | 浮誇 / Phô Trương | Vịnh Nhi | Play | 04:31 | 10 MB | 30 MB |
12 | 愛我別走 / Yêu Em Đừng Đi | Vịnh Nhi | Play | 04:49 | 11 MB | 30 MB |
13 | 青春常駐 / Thanh Xuân Còn Mãi | Vịnh Nhi | Play | 04:09 | 9 MB | 21 MB |
14 | 星語心願 / Ngôi Sao Ước Nguyện | Vịnh Nhi | Play | 03:52 | 8 MB | 19 MB |
51 mins | 118 MB | |||||
51 mins | 291 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.