Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 蒙古人(汉语版)/ Người Mông Cổ | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:07 | 9 MB | 26 MB |
2 | 天堂(汉语版)/ Thiên Đường | Đằng Cách Nhĩ | Play | 05:14 | 12 MB | 31 MB |
3 | 家园(童生合唱版)/ Vườn Nhà | Đằng Cách Nhĩ | Play | 05:10 | 11 MB | 28 MB |
4 | 敕勒歌 (北朝民歌)/ Sắc Lạt Ca | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:41 | 10 MB | 30 MB |
5 | 母亲河的泪水/ Nước Mắt Của Sông Mẹ | Đằng Cách Nhĩ | Play | 05:14 | 12 MB | 34 MB |
6 | 记住你 (电视剧《让我们记住》主题曲)/ Nhớ Lấy Em | Đằng Cách Nhĩ | Play | 03:10 | 7 MB | 18 MB |
7 | 爱你的日子/ Ngày Tháng Yêu Em | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:30 | 10 MB | 30 MB |
8 | 我们是永远的苍狼/ Chúng Ta Là Màu Xanh Lá Mãi Mãi | Đằng Cách Nhĩ | Play | 05:05 | 11 MB | 37 MB |
9 | 可爱的一朵玫瑰花 (哈萨克民族)/ Một Đóa Hoa Hồng Đáng Yêu | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:20 | 9 MB | 22 MB |
10 | 赛莱姆姑娘/ Cô Nương Tái Lai Mẫu | Đằng Cách Nhĩ | Play | 05:39 | 12 MB | 39 MB |
11 | 跨越/ Vượt Qua | Đằng Cách Nhĩ | Play | 05:19 | 12 MB | 35 MB |
12 | 鸿雁(蒙语版)(内蒙古民歌)/ Hồng Nhạn | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:16 | 9 MB | 26 MB |
13 | 天堂(英文版)/ Thiên Đường (Bản Tiếng Anh) | Đằng Cách Nhĩ | Play | 05:14 | 12 MB | 32 MB |
62 mins | 142 MB | |||||
62 mins | 394 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.