Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mùa Thu Của Tình Yêu (爱情的秋天) | Tôn Lộ | Play | 04:09 | 9 MB | 27 MB |
2 | Tim Đau Chứng Tỏ Em Yêu Anh (心痛证明我爱你) | Tôn Lộ | Play | 04:27 | 10 MB | 28 MB |
3 | Trái Tim Bị Tổn Thương Liệu Còn Có Thể Yêu Ai (被伤过的心还可以爱谁) | Tôn Lộ | Play | 04:48 | 11 MB | 30 MB |
4 | Không Thể Tha Thứ (无法原谅) | Tôn Lộ | Play | 05:00 | 11 MB | 30 MB |
5 | Mặt Trời Nhỏ Bé (小小的太阳) | Tôn Lộ | Play | 05:10 | 11 MB | 31 MB |
6 | Hoạ Tâm (画心) | Tôn Lộ | Play | 05:03 | 11 MB | 31 MB |
7 | Bãi Cát Vắng Lặng (寂寞沙洲冷) | Tôn Lộ | Play | 04:17 | 9 MB | 27 MB |
8 | Mùa Thu Ly Biệt (离别的秋天) | Tôn Lộ | Play | 04:15 | 9 MB | 25 MB |
9 | Cô Gái Từng Bị Tổn Thương Vì Tình (被情伤过的女人) | Tôn Lộ | Play | 04:23 | 10 MB | 27 MB |
10 | Đừng Nên Nói Yêu Em Lúc Chia Tay (别在分手的时候说爱我) | Tôn Lộ | Play | 03:19 | 7 MB | 22 MB |
11 | Lúc Đau Khổ Là Cô Đơn Nhất (痛苦时候最寂寞) | Tôn Lộ | Play | 04:52 | 11 MB | 35 MB |
12 | Đừng Mang Tim Em Đi (别把我的心带走) | Tôn Lộ | Play | 03:46 | 8 MB | 25 MB |
13 | Đôi Cánh Thiên Thần (天使的翅膀) | Tôn Lộ | Play | 03:29 | 8 MB | 21 MB |
14 | Sân Ga (车站) | Tôn Lộ | Play | 03:44 | 8 MB | 25 MB |
15 | Hoa Hồng Vàng (黄玫瑰) | Tôn Lộ | Play | 04:11 | 9 MB | 29 MB |
65 mins | 149 MB | |||||
65 mins | 419 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.