Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 恋曲1990/ Tình Ca 1990 | Trương Huệ Muội | Play | 04:58 | 11 MB | 32 MB |
2 | 原来你什么都不要/ Thì Ra Anh Cái Gì Cũng Không Cần | Trương Huệ Muội | Play | 04:47 | 10 MB | 29 MB |
3 | 让每个人都心碎/ Để Mỗi Người Đều Vỡ Lòng | Trương Huệ Muội | Play | 05:10 | 11 MB | 31 MB |
4 | 哭砂/ Khóc | Trương Huệ Muội | Play | 06:06 | 13 MB | 35 MB |
5 | 解脱/ Giải Thoát | Trương Huệ Muội | Play | 04:44 | 10 MB | 30 MB |
6 | 站在高岗上/ Đứng Ở Vị Trí Cao | Trương Huệ Muội | Play | 05:21 | 12 MB | 35 MB |
7 | 没有烟抽的日子/ Những Ngày Không Có Hút Thuốc | Trương Huệ Muội | Play | 05:13 | 11 MB | 31 MB |
8 | 蓝天/ Trời Xanh | Trương Huệ Muội | Play | 04:14 | 9 MB | 23 MB |
9 | 不要告别/ Đừng Cáo Biệt | Trương Huệ Muội | Play | 04:48 | 11 MB | 24 MB |
10 | 哭不出来/ Khóc Không Ra | Trương Huệ Muội | Play | 04:41 | 10 MB | 25 MB |
11 | Bad Boy | Trương Huệ Muội | Play | 04:21 | 9 MB | 31 MB |
12 | 空中的梦想家/ Nhà Mộng Tưởng Trong Không Trung | Trương Huệ Muội | Play | 04:56 | 11 MB | 25 MB |
13 | 灰姑娘/ Cô Gái Lọ Lem | Trương Huệ Muội | Play | 04:33 | 10 MB | 26 MB |
14 | 旅程/ Chuyến Du Lịch | Trương Huệ Muội | Play | 05:13 | 11 MB | 33 MB |
15 | 剪爱/ Cắt Đứt Tình Yêu | Trương Huệ Muội | Play | 04:39 | 10 MB | 26 MB |
73 mins | 169 MB | |||||
73 mins | 443 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.