Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 背对背拥抱 / Tựa Lưng Nhau | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 04:04 | 9 MB | 0 MB |
2 | 第几个100天 / Ngày 100 Lần Thứ Mấy | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 04:40 | 10 MB | 0 MB |
3 | 爱笑的眼睛 / Đôi Mắt Thích Cười | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 05:00 | 11 MB | 0 MB |
4 | 就是我 / Là Tôi | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 03:16 | 7 MB | 0 MB |
5 | Melody | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 03:58 | 9 MB | 0 MB |
6 | 她说 / Cô Ấy Nói | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 03:45 | 8 MB | 0 MB |
7 | 会读书 / Sẽ Học Hành | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 03:30 | 8 MB | 0 MB |
8 | 子弹列车 / Xe Lửa Đạn | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 03:26 | 7 MB | 0 MB |
9 | 第二天堂 / Thiên Đường Thứ 2 | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 04:33 | 10 MB | 0 MB |
10 | 编号89757 / Mã Số 89757 | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 04:07 | 9 MB | 0 MB |
40 mins | 92 MB | |||||
0 mins | 0 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.