Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 哭过的天空/ Bầu Trời Khóc Qua | Tô Huệ Luân | Play | 05:04 | 11 MB | 36 MB |
2 | 变得坚强/ Trở Nên Kiên Cường | Tô Huệ Luân | Play | 04:15 | 9 MB | 32 MB |
3 | 浪花/ Hoa Sóng | Tô Huệ Luân | Play | 04:38 | 10 MB | 30 MB |
4 | 没有去过的地方/ Nơi Chưa Từng Đi Qua | Tô Huệ Luân | Play | 04:16 | 9 MB | 30 MB |
5 | 如果爱是这样/ Nếu Như Tình Yêu Là Như Vậy | Tô Huệ Luân | Play | 04:45 | 10 MB | 32 MB |
6 | 舒服/ Thoải Mái | Tô Huệ Luân | Play | 03:32 | 8 MB | 24 MB |
7 | 爱我好吗/ Yêu Em Được Không | Tô Huệ Luân | Play | 05:20 | 12 MB | 39 MB |
8 | 没有人理我/ Không Có Người Quan Tâm Em | Tô Huệ Luân | Play | 05:42 | 13 MB | 38 MB |
9 | 我们都是好人/ Chúng Ta Đều Là Người Tốt | Tô Huệ Luân | Play | 04:18 | 9 MB | 25 MB |
10 | 满足/ Thỏa Mãn | Tô Huệ Luân | Play | 04:44 | 10 MB | 33 MB |
11 | 就要爱了吗/ Có Cần Tình Yêu Không | Tô Huệ Luân | Play | 03:58 | 9 MB | 27 MB |
12 | 我一个人住/ Một Mình Em Sống | Tô Huệ Luân | Play | 04:03 | 9 MB | 31 MB |
13 | 我的眼泪在颤抖/ Nước Mắt Em Đang Điên Đảo | Tô Huệ Luân | Play | 03:57 | 9 MB | 28 MB |
14 | 爱了就算/ Yêu Rồi Thì Thôi | Tô Huệ Luân | Play | 04:17 | 9 MB | 29 MB |
15 | 恋恋真言/ Lời Nói Yêu Đương Thật Lòng | Tô Huệ Luân | Play | 03:31 | 8 MB | 26 MB |
16 | 我离开/ Em Rời Khỏi | Tô Huệ Luân | Play | 05:13 | 11 MB | 31 MB |
71 mins | 164 MB | |||||
71 mins | 499 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.