Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chỗ Trú Ẩn (防空洞) | Đới Bội Ni | Play | 04:30 | 10 MB | 26 MB |
2 | Quầng Thâm (黑眼圈) | Đới Bội Ni | Play | 02:59 | 6 MB | 18 MB |
3 | Hoa Hồng Trong Suốt (透明玫瑰) | Đới Bội Ni | Play | 04:19 | 9 MB | 27 MB |
4 | Cinderella (辛德瑞拉) | Đới Bội Ni | Play | 04:08 | 9 MB | 29 MB |
5 | Không Ngờ (不想) | Đới Bội Ni | Play | 03:21 | 7 MB | 24 MB |
6 | Thói Quen (习惯这样) | Đới Bội Ni | Play | 04:00 | 9 MB | 23 MB |
7 | Trong Lành (透气) | Đới Bội Ni | Play | 02:58 | 6 MB | 17 MB |
8 | Ngày Tháng (日期) | Đới Bội Ni | Play | 03:16 | 7 MB | 24 MB |
9 | Làm Sao (怎样) | Đới Bội Ni | Play | 04:31 | 10 MB | 27 MB |
10 | Tình Yêu Anh Muốn (你要的爱) | Đới Bội Ni | Play | 04:00 | 9 MB | 24 MB |
11 | Cảm Giác Dễ Chịu (好感觉) | Đới Bội Ni | Play | 04:22 | 10 MB | 25 MB |
12 | Tình Yêu Đã Qua (爱过) | Đới Bội Ni | Play | 04:00 | 9 MB | 23 MB |
13 | Thời Gian Xoay Chuyển (时间快转) | Đới Bội Ni | Play | 04:32 | 10 MB | 31 MB |
14 | Chúc Tết Khắp Phố Phường (街角的祝福) | Đới Bội Ni | Play | 04:06 | 9 MB | 22 MB |
15 | 1999 (一九九九) | Đới Bội Ni | Play | 05:20 | 12 MB | 32 MB |
16 | Cái Gì Cũng Bỏ Được (什么都舍得) | Đới Bội Ni | Play | 03:24 | 7 MB | 20 MB |
17 | Giữa Làn Nước (水中央) | Đới Bội Ni | Play | 04:54 | 11 MB | 32 MB |
68 mins | 157 MB | |||||
68 mins | 434 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.