Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 真实的谎话/ True Lies | Đàm Vịnh Lân | Play | 03:51 | 8 MB | 29 MB |
2 | 还我真情/ I Am Also The Truth | Đàm Vịnh Lân | Play | 03:52 | 8 MB | 28 MB |
3 | 迷香/ Mê Hương | Đàm Vịnh Lân | Play | 04:06 | 9 MB | 29 MB |
4 | 是你是你/ Là Em Là Em | Đàm Vịnh Lân | Play | 03:25 | 7 MB | 23 MB |
5 | 忘不了 停不了 逃不掉/ Không Thể Quên, Không Dừng Được, Không Trốn Được | Đàm Vịnh Lân | Play | 03:58 | 9 MB | 28 MB |
6 | 笑笑看一生/ Smiled To See Life | Đàm Vịnh Lân | Play | 04:10 | 9 MB | 30 MB |
7 | 情中情戏中戏/ Qing Zhong Qing Xi Zhong Xi | Đàm Vịnh Lân | Play | 04:11 | 9 MB | 25 MB |
8 | Born Free (谭咏麟+谷村新司) | Đàm Vịnh Lân | Play | 03:25 | 7 MB | 26 MB |
9 | 大话街/ Westward Street | Đàm Vịnh Lân | Play | 04:26 | 10 MB | 34 MB |
10 | 世事无绝对(寄语任何曾失意的人)/ Nothing Is | Đàm Vịnh Lân | Play | 04:22 | 10 MB | 34 MB |
11 | 还我真情(忘情版)/ I Am Also The Truth | Đàm Vịnh Lân | Play | 04:26 | 10 MB | 34 MB |
44 mins | 101 MB | |||||
44 mins | 325 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.