Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 飞蛾 / Bướm Đêm | Vũ Tuyền | Play | 05:03 | 11 MB | 38 MB |
2 | 我要 / Tôi Muốn | Vũ Tuyền | Play | 03:25 | 7 MB | 26 MB |
3 | 怎么能够 / Làm Thế Nào Có Thể? | Vũ Tuyền | Play | 03:40 | 8 MB | 28 MB |
4 | 最美 / Đẹp Nhất | Vũ Tuyền | Play | 04:25 | 10 MB | 32 MB |
5 | 奔跑 / Tháo Chạy | Vũ Tuyền | Play | 03:53 | 8 MB | 26 MB |
6 | 谁不曾谁不想 / Là Ai Chưa Từng Là Ai Không Muốn | Vũ Tuyền | Play | 04:16 | 9 MB | 28 MB |
7 | 蜡人 / Người Sáp | Vũ Tuyền | Play | 04:05 | 9 MB | 29 MB |
8 | 感觉不到你 / Không Cảm Nhận Được Em | Vũ Tuyền | Play | 05:11 | 11 MB | 33 MB |
9 | 爱自己 / Yêu Chính Mình | Vũ Tuyền | Play | 04:49 | 11 MB | 33 MB |
10 | 惩罚 / Trừng Phạt | Vũ Tuyền | Play | 04:41 | 10 MB | 32 MB |
11 | 在一起 / Cùng Chung Nơi Này | Vũ Tuyền | Play | 04:05 | 9 MB | 27 MB |
12 | 男人哭吧不是罪 / Đàn Ông Khóc Không Phải Tội | Vũ Tuyền | Play | 05:00 | 11 MB | 35 MB |
13 | 再回首 / Quay Lại | Vũ Tuyền | Play | 04:35 | 10 MB | 24 MB |
14 | 大地 / Đại Địa | Vũ Tuyền | Play | 04:28 | 10 MB | 33 MB |
15 | 爱 / Yêu | Vũ Tuyền | Play | 04:28 | 10 MB | 32 MB |
16 | 一路向前 / We Keep On Moving / Cùng Nhau Hướng Về Phía Trước | Vũ Tuyền | Play | 04:17 | 9 MB | 29 MB |
70 mins | 162 MB | |||||
70 mins | 492 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.