Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 山楂树(陶辚竹)/ Cây Sơn Tra | Various Artists | Play | 04:48 | 11 MB | 31 MB |
2 | 山楂树之恋(陶辚竹)/ Tình Yêu Cây Sơn Tra | Various Artists | Play | 05:24 | 12 MB | 36 MB |
3 | 爱的箴言(雷婷)/ Châm Ngôn Tình Yêu | Lôi Đình | Play | 04:54 | 11 MB | 32 MB |
4 | 黄玫瑰(彭清)/ Hoa Hồng Màu Vàng | Bành Thanh | Play | 05:07 | 11 MB | 34 MB |
5 | 爱情的故事(雷婷)/ Câu Chuyện Tình Yêu | Lôi Đình | Play | 04:42 | 10 MB | 31 MB |
6 | 缘分(彭清)/ Duyên Phận | Bành Thanh | Play | 04:12 | 9 MB | 30 MB |
7 | 最浪漫的事(雷婷)/ Chuyện Lãng Mạn Nhất | Lôi Đình | Play | 04:38 | 10 MB | 30 MB |
8 | 秋天不回来(彭清)/ Mùa Thu Không Quay Lại | Bành Thanh | Play | 05:11 | 11 MB | 35 MB |
9 | 牵手(童丽)/ Khoác Tay | Đồng Lệ | Play | 05:20 | 12 MB | 35 MB |
10 | 如果爱(彭清)/ Nếu Yêu | Bành Thanh | Play | 05:03 | 11 MB | 34 MB |
11 | 美丽心情(苏曼)/ Tâm Trạng Đẹp | Various Artists | Play | 05:37 | 12 MB | 40 MB |
12 | 你是我一生最爱的人(雷婷)/ Anh Là Người Em Yêu Nhất Cuộc Đời | Lôi Đình | Play | 04:58 | 11 MB | 35 MB |
13 | 爱的天国(彭清)/ Thiên Đường Tình Yêu | Bành Thanh | Play | 04:57 | 11 MB | 33 MB |
64 mins | 148 MB | |||||
64 mins | 442 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.