Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | My Friend | Hạ Thiều Thanh | Play | 03:22 | 7 MB | 17 MB |
2 | 摇摆心窝/ Trái Tim Lắc Lư | Hạ Thiều Thanh | Play | 05:15 | 12 MB | 32 MB |
3 | 空凳/ Ghế Trống | Hạ Thiều Thanh | Play | 03:06 | 7 MB | 20 MB |
4 | 说不出的未来/ Tương Lai Nói Không Ra | Hạ Thiều Thanh | Play | 06:20 | 14 MB | 37 MB |
5 | 永不放弃/ Mãi Không Bỏ Cuộc | Hạ Thiều Thanh | Play | 03:36 | 8 MB | 22 MB |
6 | 深信着爱/ Tin Tưởng Đi Yêu | Hạ Thiều Thanh | Play | 04:24 | 10 MB | 28 MB |
7 | 你是氢气我是氧/ Em Là Khí Hydro Anh Là Khí Oxy | Hạ Thiều Thanh | Play | 03:56 | 9 MB | 24 MB |
8 | 仍在等待你/ Vẫn Đang Đợi Em | Hạ Thiều Thanh | Play | 05:16 | 12 MB | 35 MB |
9 | 新交叉点/ Giao Lộ Mới | Hạ Thiều Thanh | Play | 05:11 | 11 MB | 31 MB |
10 | 车站/ Trạm Xe | Hạ Thiều Thanh | Play | 04:03 | 9 MB | 26 MB |
11 | 说句动听话/ Nói Câu Nói Động Lòng | Hạ Thiều Thanh | Play | 03:42 | 8 MB | 25 MB |
12 | 啤酒罐/ Lon Bia | Hạ Thiều Thanh | Play | 04:16 | 9 MB | 24 MB |
13 | 打错电话/ Gọi Nhầm Số | Hạ Thiều Thanh | Play | 04:51 | 11 MB | 32 MB |
14 | 吸血妇人/ Người Đàn Bà Hút Máu | Hạ Thiều Thanh | Play | 03:31 | 8 MB | 21 MB |
60 mins | 139 MB | |||||
60 mins | 382 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.