Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 送我一个家 (泳儿) / Tặng Tôi Một Mái Ấm | Vịnh Nhi | Play | 04:07 | 9 MB | 28 MB |
2 | 富士山下 (泳儿) / Dưới Núi Phú Sỹ | Vịnh Nhi | Play | 05:00 | 11 MB | 35 MB |
3 | 星光游乐园 (泳儿) / Khu Vui Chơi Ánh Sao | Vịnh Nhi | Play | 04:13 | 9 MB | 32 MB |
4 | 淘汰 / Đào thải | Dung Tổ Nhi | Play | 04:20 | 9 MB | 32 MB |
5 | 伤痕 / Vết Thương | Dung Tổ Nhi | Play | 04:41 | 10 MB | 33 MB |
6 | 情歌 / Tình Ca | Dung Tổ Nhi | Play | 05:07 | 11 MB | 38 MB |
7 | 爱无胆 (洪卓立) / Love Gutless | Hồng Trác Lập | Play | 04:05 | 9 MB | 30 MB |
8 | 躺一躺 (洪卓立) / Nằm Một Cái | Dung Tổ Nhi, Hồng Trác Lập | Play | 04:34 | 10 MB | 33 MB |
9 | 心淡 (洪卓立) / Phai Lòng | Hồng Trác Lập | Play | 05:03 | 11 MB | 35 MB |
10 | 可人儿 / Khả Nhân Nhi | Dung Tổ Nhi | Play | 03:21 | 7 MB | 25 MB |
44 mins | 102 MB | |||||
44 mins | 324 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.