Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 假装/ Giả Tạo | Lưu Đức Hoa | Play | 03:37 | 8 MB | 25 MB |
2 | 他的女人/ Người Phụ Nữ Của Anh Ấy | Lưu Đức Hoa | Play | 04:26 | 10 MB | 29 MB |
3 | 我恨我痴心/ Anh Hận Anh Si Tình | Lưu Đức Hoa | Play | 02:50 | 6 MB | 20 MB |
4 | 再会了/ Gặp Lại Nhé | Lưu Đức Hoa | Play | 05:12 | 11 MB | 31 MB |
5 | 笨小孩/ Đứa Trẻ Ngốc | Lưu Đức Hoa | Play | 04:04 | 9 MB | 29 MB |
6 | 世界第一等/ Thế Giới Đệ Nhất Đẳng | Lưu Đức Hoa | Play | 04:21 | 9 MB | 29 MB |
7 | 你是我的女人(粤)/ Em Là Người Con Gái Của Anh (Quảng) | Lưu Đức Hoa | Play | 04:59 | 11 MB | 33 MB |
8 | 每次醒来/ Mỗi Lần Tỉnh Dây | Lưu Đức Hoa | Play | 04:52 | 11 MB | 30 MB |
9 | 暗里著迷/ Âm Thầm Mê | Lưu Đức Hoa | Play | 03:59 | 9 MB | 27 MB |
10 | 男朋友/ Bạn Trai | Lưu Đức Hoa | Play | 04:41 | 10 MB | 28 MB |
11 | 心只有你/ Tim Chỉ Có Mình Em | Lưu Đức Hoa | Play | 04:57 | 11 MB | 30 MB |
12 | 全心来跟我(粤)(ERICSSON广告曲)/ Toàn Tâm Đi Theo Anh (Quảng) | Lưu Đức Hoa | Play | 04:21 | 9 MB | 31 MB |
13 | 爱你一万年(国)/ Yêu Em Một Vạn Năm (Phổ) | Lưu Đức Hoa | Play | 04:50 | 11 MB | 31 MB |
14 | 城市的两边(国)(ERICSSON广告曲)/ Hai Bên Thành Phố (Phổ) | Lưu Đức Hoa | Play | 04:20 | 9 MB | 31 MB |
61 mins | 141 MB | |||||
61 mins | 410 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.