Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 狼/ Sói | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:13 | 9 MB | 26 MB |
2 | 阿妈的佛心/ Lòng Phật Của Mẹ | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:59 | 11 MB | 32 MB |
3 | 马兰花/ Hoa Mã Lan | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:50 | 11 MB | 28 MB |
4 | 传说/ Truyền Thuyết | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:40 | 10 MB | 29 MB |
5 | 蒙古河/ Sông Mông Cổ | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:21 | 9 MB | 30 MB |
6 | 父亲的草原母亲的河/ Thảo Nguyên Của Cha Sông Của Tôi | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:36 | 10 MB | 26 MB |
7 | 轮回的天唱/ Thiên Sướng Của Luân Hồi | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:41 | 10 MB | 30 MB |
8 | 鸿雁/ Hồng Nhạn | Đằng Cách Nhĩ | Play | 03:47 | 8 MB | 26 MB |
9 | 曾经去过的那个地方/ Nơi Đừng Đến Qua | Đằng Cách Nhĩ | Play | 05:11 | 11 MB | 37 MB |
10 | 游牧人/ Người Du Mục | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:37 | 10 MB | 32 MB |
11 | 蓝色的故乡/ Quê Hương Màu Xanh | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:18 | 9 MB | 28 MB |
12 | Make Money | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:45 | 10 MB | 26 MB |
55 mins | 126 MB | |||||
55 mins | 357 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.