Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 以父之名 (Yi Fu Zhi Ming) / Nhân Danh Cha | Châu Kiệt Luân | Play | 05:59 | 13 MB | 45 MB |
2 | 止战之殇 / Vết Thương Chiến Tranh | Châu Kiệt Luân | Play | 03:51 | 8 MB | 30 MB |
3 | 她的睫毛 (Ta De Jie Mao) / Bờ Mi Của Em | Châu Kiệt Luân | Play | 04:37 | 10 MB | 36 MB |
4 | 晴天 (Qing Tian) / Ngày Nắng | Châu Kiệt Luân | Play | 04:59 | 11 MB | 38 MB |
5 | 妳聽得到 (Ni Ting De Dao) / Em Có Thế Nghe Thấy | Châu Kiệt Luân | Play | 03:49 | 8 MB | 28 MB |
6 | 梯田 (Ti Tian) / Ruộng Bậc Thang +爸我回來了 (Ba Wo Hui Lai Le) / Ba, Con Đã Trở Về | Châu Kiệt Luân | Play | 04:36 | 10 MB | 35 MB |
7 | 園遊會 (Yuan You Hui) / Viên Du Hội | Châu Kiệt Luân | Play | 04:19 | 9 MB | 33 MB |
8 | 龍捲風 (Long Juan Feng) / Long Quyển Phong | Châu Kiệt Luân | Play | 04:08 | 9 MB | 31 MB |
9 | 將軍 (Jiang Jun) / Tướng Quân | Châu Kiệt Luân | Play | 03:02 | 6 MB | 24 MB |
10 | 星晴 / Sao Sáng+回到過去 / Trở Về Quá Khứ+爱我别走 / Ái Ngã Biệt Khứ | Châu Kiệt Luân | Play | 09:13 | 21 MB | 65 MB |
11 | 我的地盤 (Wo De Di Pan) / Địa Phận Của Tôi | Châu Kiệt Luân | Play | 03:59 | 9 MB | 31 MB |
12 | 愛情懸崖 (Ai Qing Xuan Ya) / Ái Tình Huyền Nhai | Châu Kiệt Luân | Play | 04:22 | 9 MB | 31 MB |
56 mins | 130 MB | |||||
56 mins | 434 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.