Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 舞女(国语)/ Vũ Nữ (Quốc Ngữ) | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:33 | 8 MB | 23 MB |
2 | 粉红色的回忆/ Hồi Ức Màu Hồng Phấn | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:38 | 8 MB | 27 MB |
3 | 你潇洒我漂亮/ Anh Phóng Khoáng Em Xinh Đẹp | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:39 | 8 MB | 24 MB |
4 | 错误的爱/ Tình Yêu Sai Lầm | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:28 | 7 MB | 24 MB |
5 | 无言的温柔/ Sự Dịu Dàng Không Lời | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:11 | 7 MB | 23 MB |
6 | 不能不想你/ Không Thể Không Nghĩ Về Anh | Hàn Bảo Nghi | Play | 02:54 | 6 MB | 21 MB |
7 | 恨不钟情在当年/ Hận Không Chung Tình Năm Xưa | Hàn Bảo Nghi | Play | 02:50 | 6 MB | 19 MB |
8 | 无聊的游戏/ Trò Chơi Vô Vị | Hàn Bảo Nghi | Play | 02:56 | 6 MB | 20 MB |
9 | 望着天空的女孩/ Cô Gái Nhìn Lên Bầu Trời | Hàn Bảo Nghi | Play | 02:46 | 6 MB | 19 MB |
10 | 知道不知道/ Có Biết Không | Hàn Bảo Nghi | Play | 02:34 | 5 MB | 19 MB |
11 | 我心若玫瑰/ Trái Tim Em Hoa Hồng | Hàn Bảo Nghi | Play | 02:48 | 6 MB | 20 MB |
12 | 望月怕团圆/ Ngắm Trăng Sợ Đoàn Viên | Hàn Bảo Nghi | Play | 02:44 | 6 MB | 19 MB |
13 | 无奈的思绪/ Tâm Trạng Nuối Tiếc | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:41 | 8 MB | 24 MB |
14 | 我告诉自己/ Em Nói Cho Bản Thân | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:32 | 8 MB | 25 MB |
15 | 让我悄悄离去/ Để Em Lặng Lẽ Ra Đi | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:10 | 7 MB | 21 MB |
16 | 舞女(台语版)/ Vũ Nữ (Bản Đài Ngữ) | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:33 | 8 MB | 23 MB |
51 mins | 116 MB | |||||
51 mins | 359 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.