Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 乌苏里船歌/ Thuyền Ca Ô Tô Lý | Gia Phi Gia Nhi | Play | 04:39 | 10 MB | 29 MB |
2 | 渔家姑娘在海边/ Cô Gái Làng Chài Ở Ven Biển | Gia Phi Gia Nhi | Play | 04:09 | 9 MB | 27 MB |
3 | 燕子/ Chim Én | Gia Phi Gia Nhi | Play | 03:59 | 9 MB | 26 MB |
4 | 乡恋/ Tình Quê | Gia Phi Gia Nhi | Play | 03:34 | 8 MB | 23 MB |
5 | 那就是我/ Đó Chính Là Em | Gia Phi Gia Nhi | Play | 05:21 | 12 MB | 31 MB |
6 | 十大姐/ Thập Đại Tỷ | Gia Phi Gia Nhi | Play | 05:22 | 12 MB | 35 MB |
7 | 月光下的凤尾竹/ Cây Trúc Phụng Vĩ Dưới Ánh Trăng | Gia Phi Gia Nhi | Play | 04:53 | 11 MB | 31 MB |
8 | 小河淌水/ Sông Nhỏ Chảy Nước | Gia Phi Gia Nhi | Play | 04:21 | 9 MB | 27 MB |
9 | 绣红旗/ Thêu Cờ Đỏ | Gia Phi Gia Nhi | Play | 04:47 | 10 MB | 30 MB |
10 | 贵州山歌/ Bài Hát Núi Quý Châu | Gia Phi Gia Nhi | Play | 03:55 | 8 MB | 24 MB |
11 | 桂花开放幸福来/ Hoa Quế Nở Thoảng Ra Hạnh Phúc | Gia Phi Gia Nhi | Play | 04:48 | 11 MB | 31 MB |
12 | 婚誓/ Lời Thề Hôn Nhân | Gia Phi Gia Nhi | Play | 04:14 | 9 MB | 27 MB |
54 mins | 123 MB | |||||
54 mins | 347 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.