Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 情人/ Tình Nhân | Đỗ Đức Vỹ | Play | 03:36 | 8 MB | 26 MB |
2 | 不走/ Đừng Đi | Đỗ Đức Vỹ | Play | 04:57 | 11 MB | 34 MB |
3 | 天真/ Ngây Thơ | Đỗ Đức Vỹ | Play | 04:06 | 9 MB | 28 MB |
4 | 无心伤害/ Không Có Ý Tổn Hại | Đỗ Đức Vỹ | Play | 04:53 | 11 MB | 32 MB |
5 | 为爱存在/ Tồn Tại Vì Yêu | Đỗ Đức Vỹ | Play | 04:27 | 10 MB | 33 MB |
6 | 把你宠坏/ Không Muốn Làm Em Hư | Đỗ Đức Vỹ | Play | 03:35 | 8 MB | 27 MB |
7 | 彩虹/ Cầu Vồng | Đỗ Đức Vỹ | Play | 04:40 | 10 MB | 31 MB |
8 | 束缚/ Ràng Buộc | Đỗ Đức Vỹ | Play | 03:36 | 8 MB | 27 MB |
9 | 钟爱一生/ Yêu Trọn Đời | Đỗ Đức Vỹ | Play | 04:55 | 11 MB | 31 MB |
10 | 跟著我一辈子/ Bên Anh Suốt Đời | Đỗ Đức Vỹ | Play | 04:19 | 9 MB | 29 MB |
11 | 她总在某一个地方(杜德伟+刘沁)/ Cô Ấy Rốt Cuộc Là Ở Nơi Nào | Đỗ Đức Vỹ | Play | 04:34 | 10 MB | 32 MB |
12 | Loving You (粤) | Đỗ Đức Vỹ | Play | 04:14 | 9 MB | 30 MB |
13 | 着迷(粤)/ Say Mê | Đỗ Đức Vỹ | Play | 04:07 | 9 MB | 32 MB |
14 | 发言人 (粤)/ Người Phát Ngôn | Đỗ Đức Vỹ | Play | 04:01 | 9 MB | 27 MB |
15 | 不怕死 (粤)/ Không Sợ Chết | Đỗ Đức Vỹ | Play | 03:45 | 8 MB | 27 MB |
63 mins | 146 MB | |||||
63 mins | 452 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.