Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 美丽的草原我的家/ Thảo Nguyên Xinh Đẹp Là Nhà Của Tôi | Various Artists | Play | 05:03 | 11 MB | 31 MB |
2 | 走进新时代/ Bước Vào Thời Đại Mười | Various Artists | Play | 04:34 | 10 MB | 28 MB |
3 | 十送红军/ Mười Tiễn Hồng Quân | Various Artists | Play | 05:46 | 13 MB | 36 MB |
4 | 为了谁/ Vì Ai | Various Artists | Play | 04:24 | 10 MB | 26 MB |
5 | 十五的月亮/ Mặt Trăng Đêm Mười Năm | Various Artists | Play | 03:49 | 8 MB | 21 MB |
6 | 好人一生平安/ Người Tốt Suốt Đời Bình An | Various Artists | Play | 05:04 | 11 MB | 26 MB |
7 | 爱的奉献/ Sự Dâng Hiến Của Tình Yêu | Various Artists | Play | 04:46 | 10 MB | 28 MB |
8 | 十八弯水路到我家/ 18 Khúc Cong Đường Thủy Đến Nhà Em | Various Artists | Play | 04:36 | 10 MB | 27 MB |
9 | 花儿为什么这样红/ Hoa Sao Nở Đỏ Như Vậy | Various Artists | Play | 04:50 | 11 MB | 27 MB |
10 | 月亮代表我的心/ Mặt Trăng Đại Diện Trái Tim Em | Various Artists | Play | 03:52 | 8 MB | 21 MB |
11 | 血染的风采/ Phong Thái Nhuộm Máu | Various Artists | Play | 05:03 | 11 MB | 29 MB |
12 | 弯弯的月亮/ Mặt Trăng Cong Cong | Various Artists | Play | 04:56 | 11 MB | 31 MB |
13 | 迟来的爱/ Tình Yêu Trễ Đến | Various Artists | Play | 04:30 | 10 MB | 27 MB |
14 | 无言的结局/ Kết Cục Không Lời | Various Artists | Play | 04:15 | 9 MB | 24 MB |
65 mins | 150 MB | |||||
65 mins | 387 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.