Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 不变 / Bất Biến | Vương Phi | Play | 04:46 | 10 MB | 29 MB |
2 | 不得了 / Không Được | Vương Phi | Play | 03:48 | 8 MB | 25 MB |
3 | 但愿人长久 / Nguyện Người Dài Lâu | Vương Phi | Play | 04:20 | 9 MB | 27 MB |
4 | 你在我心中 / Bạn Ngự Trị Trong Tim Tôi | Vương Phi | Play | 04:23 | 10 MB | 31 MB |
5 | 冷战 / Chiến Tranh Lạnh | Vương Phi | Play | 04:09 | 9 MB | 23 MB |
6 | 天使 / Thiên Thần | Vương Phi | Play | 04:28 | 10 MB | 32 MB |
7 | 天空 / Bầu Trời | Vương Phi | Play | 04:23 | 10 MB | 26 MB |
8 | 我愿意 / Em Chấp Nhận | Vương Phi | Play | 04:34 | 10 MB | 26 MB |
9 | 执迷不悟 / Chấp Mê Bất Hối | Vương Phi | Play | 05:21 | 12 MB | 37 MB |
10 | 无常 / Vô Thường | Vương Phi | Play | 02:35 | 5 MB | 17 MB |
11 | 棋子 / Con Cờ | Vương Phi | Play | 04:48 | 11 MB | 29 MB |
12 | 流星 / Sao Băng | Vương Phi | Play | 04:03 | 9 MB | 30 MB |
13 | 浮躁 / Impetuous | Vương Phi | Play | 03:01 | 6 MB | 19 MB |
14 | 矜持 / Reserved | Vương Phi | Play | 04:43 | 10 MB | 27 MB |
15 | 雪中莲 / Sen Trong Tuyết | Vương Phi | Play | 03:29 | 7 MB | 22 MB |
16 | 誓言 / Lời Thề | Vương Phi | Play | 04:24 | 10 MB | 31 MB |
67 mins | 154 MB | |||||
67 mins | 439 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.