Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 冰冰/ Lạnh Ngắt | Lãnh Mạc | Play | 04:29 | 10 MB | 33 MB |
2 | 如果爱情还记得/ Nếu Như Tình Yêu Vẫn Còn Nhớ | Lãnh Mạc | Play | 04:07 | 9 MB | 29 MB |
3 | 这样爱了/ Thế Thì Yêu Rồi | Lãnh Mạc | Play | 04:00 | 9 MB | 29 MB |
4 | 母校/ Trường Cũ | Lãnh Mạc | Play | 04:12 | 9 MB | 30 MB |
5 | 酒肉朋友/ Bạn Bè Rượu Thịt | Lãnh Mạc | Play | 04:09 | 9 MB | 30 MB |
6 | 情场如战场/ Tình Trường Như Chiến Trường | Lãnh Mạc | Play | 04:07 | 9 MB | 29 MB |
7 | 笑着说分手 (冷漠/西单女孩)/ Cười Nói Chia Tay | Lãnh Mạc | Play | 04:04 | 9 MB | 29 MB |
8 | 婚戒 (冷漠/石梅 )/ Hôn Giới | Lãnh Mạc | Play | 04:01 | 9 MB | 28 MB |
9 | 错过了缘分错过你 (冷漠)/ Cô Dâu Quê Hương Nước | Lãnh Mạc | Play | 04:40 | 10 MB | 33 MB |
10 | 冷暖自知 (冷漠/樊少华)/ Nóng Lạnh Tự Biết | Lãnh Mạc | Play | 04:21 | 9 MB | 32 MB |
11 | 错过的情人 (冷漠/石梅)/ Lỡ Mất Người Tình | Lãnh Mạc | Play | 03:40 | 8 MB | 25 MB |
12 | 如果你还爱着我 (冷漠/司徒兰芳)/ Nếu Như Em Không Yêu Anh | Lãnh Mạc | Play | 04:43 | 10 MB | 29 MB |
50 mins | 115 MB | |||||
50 mins | 362 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.