Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 易筋经 / Dịch Cân Kinh | Tôn Tử Hàm | Play | 03:50 | 9 MB | 25 MB |
2 | 最后的距离 / Khoảng Cách Cuối Cùng | Tôn Tử Hàm | Play | 03:47 | 8 MB | 25 MB |
3 | 把我还给我 / Đem Tôi Trả Về Cho Chính Tôi | Tôn Tử Hàm | Play | 03:56 | 9 MB | 23 MB |
4 | 不该再是旧的 / Không Nên Làm Bạn Cũ Nữa | Tôn Tử Hàm | Play | 03:24 | 7 MB | 20 MB |
5 | 壁咚 / Bích Đông | Tôn Tử Hàm | Play | 03:56 | 9 MB | 26 MB |
6 | 世界那么大 / Thế Giới Lớn Như Vậy | Tôn Tử Hàm, Huỳnh Mỹ Trân | Play | 03:17 | 7 MB | 23 MB |
7 | 给我机会重来 / Cho Anh Cơ Hội Làm Lại | Tôn Tử Hàm | Play | 03:50 | 8 MB | 25 MB |
8 | 黑 / Hắc | Tôn Tử Hàm | Play | 03:48 | 8 MB | 20 MB |
9 | 像我这样的少年 / Giống Như Thời Niên Thiếu Của Ta | Tôn Tử Hàm, Lý Giai Vi | Play | 03:50 | 8 MB | 22 MB |
10 | 别对我说没有未来 / Đừng Nói Với Anh Rằng Không Có Tương Lai | Tôn Tử Hàm | Play | 03:51 | 8 MB | 25 MB |
11 | 子时 / Giờ Tý | Tôn Tử Hàm | Play | 03:55 | 8 MB | 28 MB |
12 | 想回从前的时空 / Muốn Quay Trở Về Thời Gian Không Gian Xưa | Tôn Tử Hàm | Play | 04:49 | 11 MB | 29 MB |
13 | 毕业后你不是我的 / Em Sau Khi Tốt Nghiệp Thì Không Còn Là Của Anh Nữa | Tôn Tử Hàm | Play | 04:27 | 10 MB | 27 MB |
50 mins | 116 MB | |||||
50 mins | 326 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.