Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 爱的见证(原创作词)/ Sự Chứng Kiến Của Tình Yêu | Trần Khiết Lệ | Play | 04:19 | 9 MB | 24 MB |
2 | 零时十分/ 0h10p | Trần Khiết Lệ | Play | 03:38 | 8 MB | 21 MB |
3 | 一米八二五(原创作词)/ 1.825m | Trần Khiết Lệ | Play | 04:20 | 9 MB | 26 MB |
4 | Singing For You(原创作词) | Trần Khiết Lệ | Play | 04:49 | 11 MB | 26 MB |
5 | 你的毛衣(原创作词)/ Áo Len Của Anh | Trần Khiết Lệ | Play | 04:40 | 10 MB | 27 MB |
6 | 我独矜贵(原创作曲)/ Mình Em Cao Quý | Trần Khiết Lệ | Play | 04:35 | 10 MB | 27 MB |
7 | 上弦月/ Lên Mặt Trăng | Trần Khiết Lệ | Play | 04:00 | 9 MB | 26 MB |
8 | 胆小鬼/ Kẻ Nhát Gan | Trần Khiết Lệ | Play | 04:22 | 9 MB | 27 MB |
9 | 夜半轻私语/ Lời Nói Thì Thầm Giữa Đêm | Trần Khiết Lệ | Play | 03:31 | 8 MB | 21 MB |
10 | 好朋友/ Người Bạn Tốt | Trần Khiết Lệ | Play | 03:18 | 7 MB | 19 MB |
11 | 童话(原创作词)/ Đồng Thoại | Trần Khiết Lệ | Play | 03:30 | 8 MB | 22 MB |
12 | 珍惜自己(原创作词)/ Trân Trọng Bản Thân | Trần Khiết Lệ | Play | 03:55 | 8 MB | 23 MB |
13 | 无处不在(原创作词)/ Không Nơi Nào Có Thể Tồn Tại | Trần Khiết Lệ | Play | 03:26 | 7 MB | 20 MB |
52 mins | 120 MB | |||||
52 mins | 316 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.